BHT chống oxy hóa
| Products name | CAS NO. | Specifications | Packaging | Structure |
|---|---|---|---|---|
| Lớp thức ăn BHT chống oxy hóa | 128-37-0 | 99,9% PHÚT | Bao 25kg | ![]() |
| Lớp thực phẩm BHT chống oxy hóa | 128-37-0 | 99,9% PHÚT | Bao 25kg | ![]() |
| Lớp kỹ thuật BHT chống oxy hóa | 128-37-0 | 99,9% PHÚT | Bao 25kg | ![]() |
| Lớp thức ăn BHT chống oxy hóa 60% | 128-37-0 | 99,9% PHÚT | Bao 25kg | ![]() |








