Ứng dụng của axit Butyric
Axit butyric là một trong những nguyên liệu hóa học tốt quan trọng. Nó là một axit béo chuỗi ngắn, không màu đến chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các hóa chất công nghiệp, phụ gia thức ăn chăn nuôi, thực phẩm và thuốc, vv Sau đây chúng tôi liệt kê một số lĩnh vực mà axit butyric có thể hoạt động.
Ngành công nghiệp nhựa
Các dẫn xuất este của axit butyric được sử dụng để sơn và đúc. Chúng có hiệu suất vượt trội về khả năng chịu nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Cellulose acetate butyrate có thể được hòa tan trong nhiều dung môi, nó có thể trộn với nhựa và nhựa tốt hơn so với cellulose acetate monoester. Nó có khả năng chống ẩm cao cũng như khả năng định dạng tuyệt vời và ổn định hình dạng. Loại nhựa này phù hợp cho ép đùn khô, và có thể đảm bảo tính toàn vẹn của hình dạng ngay cả khi xử lý các vật thể dài. Nó thường được sử dụng để sản xuất tay cầm bàn chải đánh răng, bảng xây dựng, tay vịn, chao đèn màu, nút, vỏ dụng cụ, mũ bảo hiểm, kính, thiết bị chữa cháy và các nhu yếu phẩm hàng ngày khác.Gia vị / Công nghiệp
thực phẩm Là phụ gia thực phẩm và hương vị, nó chủ yếu được sử dụng để sản xuất các sản phẩm ester Este axit butyric có hương vị trái cây dễ chịu. Ví dụ, methyl butyrate có hương vị táo, ethyl butyrate có hương vị dứa, isoamyl butyrate có hương lê và các hợp chất butylamide có hương vị hạt tiêu. Butyric axit long não ester cũng là một trong những hương vị ăn được hàng ngày.dược phẩm
Nó chủ yếu được sử dụng để điều chế các chất trung gian dược phẩm, chẳng hạn như axit γ - aminobutyric, có tác dụng đáng kể đến khả năng chống thiếu oxy của Carassius auratus; (R) - Este ethyl 2-hydroxy-4-phenylbutyrat (r2ehpb) là một chất trung gian quan trọng để tổng hợp benazepril, enalapril, lisinopril, ramipril và ACEI khác, chủ yếu được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và suy tim khác. thuốc tim mạch Bệnh; Các dẫn xuất của axit thay thế alkyl-aminobutyric có tác dụng nhất định trong điều trị bệnh lý thần kinh.Ứng dụng trong dinh dưỡng động vật
Một số lượng lớn các nghiên cứu đã chỉ ra rằng axit butyric, là một axit hữu cơ, không chỉ có chức năng kháng khuẩn và chống khối u tương tự như kháng sinh, mà còn có chức năng điều chỉnh sự trao đổi chất, thúc đẩy sự phát triển mô ruột, cải thiện chức năng miễn dịch , điều hòa vi sinh vật đường ruột và cân bằng điện giải.4.1 Dạng bào chế ứng dụng
Vì butyrate là miễn phí và dễ bay hơi, nó thường được sản xuất thành butyrate tương đối ổn định trong sản xuất. Hiện nay, natri butyrate và kali butyrate là những sản phẩm trưởng thành nhất trên thị trường. Trong các sản phẩm butyrate, có hai dạng bào chế: bột và sơn. Nghiên cứu cho thấy rằng tác dụng của lớp phủ butyrate tốt hơn so với bột.
4.2 Hiệu suất
ứng dụng 4.2.1 ứng dụng axit butyric trong chăn nuôi lợn
Có nhiều báo cáo về axit butyric và muối của nó trong chăn nuôi lợn. Chúng chủ yếu được sử dụng để cải thiện việc tiết sữa của lợn nái, cải thiện hiệu suất tăng trưởng của heo con và lợn hoàn thiện tăng trưởng và giảm tỷ lệ tiêu chảy. Các nghiên cứu về heo con cai sữa được thực hiện bởi Legallm et al. (2009) cho thấy lượng axit butyric có thể cải thiện hiệu suất của động vật. Nếu động vật được cho ăn axit butyric ngay sau khi sinh, hiệu suất của động vật sẽ được cải thiện hơn nữa. PIVA và cộng sự. (2002) báo cáo rằng thêm 0,8g / kg natri butyrate vào chế độ ăn của heo con làm tăng mức tăng trung bình hàng ngày và lượng heo con ăn (P <0,05). Luo Haixiang (2006) đã thực hiện một nghiên cứu về việc bổ sung 0,1% natri butyrate vào chế độ ăn của heo con cai sữa có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tiêu chảy và tăng mức tăng trung bình hàng ngày của heo con.
4.2.2 Dinh dưỡng của axit butyric trong chăn nuôi gia cầm
Hạch. (2005) đã nghiên cứu ảnh hưởng của 0, 50, 100, 250 và 500 mg / kg natri butyrate đối với hiệu suất của gà đẻ. Kết quả cho thấy với việc tăng liều natri butyrate, tỷ lệ đẻ của gà đẻ tăng liên tục và tỷ lệ thức ăn so với trứng giảm dần, nhưng không ảnh hưởng đến trọng lượng trứng. Qiu Chunhui (2007) đã chỉ ra rằng việc bổ sung natri butyrate vào chế độ ăn cơ bản của vịt sinh sản đã làm tăng đáng kể tỷ lệ đẻ và lượng vịt ăn trung bình hàng ngày, làm tăng lông nhung và diện tích hấp thu của biểu mô ruột. Zhang Qian (2009) nghĩ rằng thêm natri butyrate vào chế độ ăn của gà đẻ có thể cải thiện tỷ lệ đẻ và giảm tỷ lệ thức ăn so với trứng, nhưng ít ảnh hưởng đến trọng lượng trứng; Zou Yang và cộng sự.
4.2.3 Tác dụng của butyrate đối với cá và tôm có thể được tóm tắt như sau:
1) thu hút thức ăn, thúc đẩy lượng thức ăn và giảm hệ số thức ăn
2) Cải thiện chất lượng cá
3) Thúc đẩy sự tăng trưởng và sửa chữa lông nhung ruột;
4) Ức chế viêm ruột và giảm phản ứng dị ứng
5) Cải thiện khả năng miễn dịch
6) Thúc đẩy sức khỏe gan
7) Ức chế Vibrio;
8) cải thiện sự ngon miệng của thức ăn.
Butyrate, như một chất hấp dẫn thực phẩm và một chất bảo vệ đường ruột, lần đầu tiên được sử dụng trong y học. Nó được công nhận là nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ở châu Âu và dần dần mở rộng sang chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản ở Trung Quốc. Đây là một yếu tố quy định để thay thế không kháng thuốc, phòng ngừa các bệnh thủy sản và phòng ngừa trước thức ăn thủy sản.
Axit butyric, như một chất phụ gia xanh, an toàn và môi trường, có triển vọng ứng dụng rộng rãi. Người ta tin rằng nghiên cứu về axit butyric sẽ trưởng thành hơn trong tương lai gần, điều này sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội hơn cho ngành chăn nuôi.