Axit propionic

  • Mua Axit propionic,Axit propionic Giá ,Axit propionic Brands,Axit propionic Nhà sản xuất,Axit propionic Quotes,Axit propionic Công ty
Axit propionic
  • 79-09-4
  • C3H6O2
  • 99% PHÚT

Axit propionic (từ các từ tiếng Hy Lạp là protos, nghĩa là "đầu tiên", và pion, nghĩa là "chất béo"; còn được gọi là axit propanoic) là một axit cacboxylic có trong tự nhiên với công thức hóa học là CH3CH2COOH. Nó là một chất lỏng trong suốt, có mùi hăng và khó chịu, hơi giống mùi cơ thể. Anion CH3CH2COO− cũng như các muối và este của axit propionic được gọi là propionic (hoặc propanoat).

Sự miêu tả

Axit propionic (từ tiếng Hy Lạp protos, có nghĩa là"Đầu tiên"và pion, nghĩa là"mập"; còn được gọi là axit propanoic) là một axit cacboxylic tự nhiên với công thức hóa học CH3CH2COOH. Nó là một chất lỏng trong suốt, có mùi hăng và khó chịu, hơi giống mùi cơ thể. Anion CH3CH2COO− cũng như các muối và este của axit propionic được gọi là propionic (hoặc propanoat).

Thông tin cơ bản

Tên hóa họcaxit propionic
Từ đồng nghĩa

Axit propanoic;Axit propionic;

CAS không.79-09-4
Công thức phân tửC3H6O2
Trọng lượng phân tử74.07850
PSA37.30000
LogP0,48100

Tính chất

Ngoại hình & Trạng thái vật lýChất lỏng trong suốt, không màu
Tỉ trọng0,9934
Điểm sôi141ºC
Độ nóng chảy-22ºC
Điểm sáng51ºC
Chỉ số khúc xạ1.385-1.387
Tính hòa tan trong nước37 g / 100 mL
Sự ổn địnhỔn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh mẽ. Dễ cháy.
Điều kiện lưu trữ0-6ºC
Mật độ hơi2,55 (so với không khí)
Áp suất hơi2,4 mm Hg (20 ° C)

Thông tin an toàn

RTECSUE5950000
Nhóm sự cố8
Tuyên bố An toànS23-S36-S45
Mã HS2915501000
Nhóm đóng góiII
WGK Đức1
RIDADRUN 3463 8 / PG 2
Báo cáo rủi roR34
Mã nguy hiểmC
Biểu tượngGHS02, GHS05, GHS07
Tuyên bố nguy cơH226; H314; H335
Tín hiệu từSự nguy hiểm
Tuyên bố thận trọngP210; P280; P303 + P361 + P353; P304 + P340 + P310; P305 + P351 + P338; P403 + P235


Tag sản phẩm:
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật

close left right